The surreptitiousness of his movements aroused suspicion.
Dịch: Sự lén lút trong hành động của anh ta đã gây ra sự nghi ngờ.
They planned the meeting with great surreptitiousness.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch cho cuộc họp một cách rất bí mật.
Sự kín đáo
Tính hay giữ bí mật
Sự lén lút
lén lút, bí mật
một cách lén lút
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
cái cồng
phụ nữ
hiện tượng ánh sáng
Tự hào khoe
Kỹ sư hàng không vũ trụ
Tiếp viên hàng không bắt nạt/hành hung
quyền theo luật pháp
mưu đồ trong triều đình