She is an aerospace engineer at NASA.
Dịch: Cô ấy là một kỹ sư hàng không vũ trụ tại NASA.
Aerospace engineers design aircraft and spacecraft.
Dịch: Các kỹ sư hàng không vũ trụ thiết kế máy bay và tàu vũ trụ.
Kỹ sư hàng không
Kỹ sư vũ trụ
ngành kỹ thuật hàng không vũ trụ
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Viêm mũi dị ứng theo mùa
nông nghiệp chăn nuôi bò sữa
chương trình học hè
galia
dồi dào, phong phú
Nhà truyền thống
ô tô cá nhân
chứng minh thư, thẻ căn cước