The surgeon used a surgical knife to make a precise incision.
Dịch: Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng dao phẫu thuật để tạo ra một vết rạch chính xác.
A surgical knife must be sharp to ensure a clean cut.
Dịch: Dao phẫu thuật phải sắc bén để đảm bảo một vết cắt sạch.
He carefully sterilized the surgical knife before the operation.
Dịch: Anh ấy đã cẩn thận tiệt trùng dao phẫu thuật trước khi ca phẫu thuật.
bầu không khí vui vẻ, phấn khởi trong dịp lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt