The crowd was in a celebratory mood after the team won the championship.
Dịch: Đám đông trong tâm trạng vui mừng sau khi đội bóng thắng giải vô địch.
There was a celebratory mood at the wedding party.
Dịch: Không khí lễ cưới rất phấn khởi và vui vẻ.
không khí lễ hội
không khí vui vẻ
lễ kỷ niệm
mang tính lễ hội, chúc mừng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Căng bóng
quyền tự do dân sự
đặt tour
thiết bị thể thao dưới nước
máy tiện gỗ
xà đơn
rất dễ nhằn
gây thất thoát