The crowd was in a celebratory mood after the team won the championship.
Dịch: Đám đông trong tâm trạng vui mừng sau khi đội bóng thắng giải vô địch.
There was a celebratory mood at the wedding party.
Dịch: Không khí lễ cưới rất phấn khởi và vui vẻ.
Các cộng đồng người bản địa ở Canada, thường được công nhận với tư cách là những nhóm dân tộc đầu tiên của đất nước.