I love having steam-cooked eggs for breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn trứng hấp cho bữa sáng.
Steam-cooked eggs are very nutritious.
Dịch: Trứng hấp rất bổ dưỡng.
trứng hấp
trứng luộc mềm
trứng
hấp
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
cẩn thận
ngạt khí
lịch
sò nước
mét (đơn vị đo chiều dài trong Hệ mét)
nâng cao mức sống
món ăn chế biến từ thịt
trợ giúp xã hội