những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
primary star
/ˈpraɪˌmɛri stɑr/
Sao chính
noun
inner life
/ˈɪnər laɪf/
cuộc sống nội tâm
noun
learning
/ˈlɜrnɪŋ/
học, việc học
noun
linguistic obstacle
/lɪŋˈɡwɪstɪk ˈɒbstəkəl/
rào cản ngôn ngữ
noun
vải thiều
/vaɪ̯ ˈtʰiːəu/
A type of tropical fruit known as lychee, characterized by its sweet and juicy flesh and bumpy red skin.