She trains steadily for the marathon.
Dịch: Cô ấy tập luyện đều đặn cho cuộc thi marathon.
The company is growing steadily.
Dịch: Công ty đang phát triển vững vàng.
liên tục
thường xuyên
sự ổn định
ổn định
27/09/2025
/læp/
kem tẩy trang
Các cải cách trong lĩnh vực giáo dục
dự án năm cuối
sinh vật thân mềm có màu sắc rực rỡ thuộc lớp thân mềm
Cú hích thị trường
năng lượng thay thế
điểm yếu
tổng sản lượng