She exercises regularly to stay healthy.
Dịch: Cô ấy tập thể dục thường xuyên để giữ sức khỏe.
The train arrives regularly at this station.
Dịch: Tàu đến đây thường xuyên tại ga này.
một cách nhất quán
thói quen
sự đều đặn
đều đặn
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Phung phí cơ hội
viêm amidan
nấm đông cô
Kỳ vọng lớn lao
hòa bình
rừng mưa nhiệt đới
Chuyến đi quảng bá
quầy thanh toán