The laboratory is equipped with state-of-the-art technology.
Dịch: Phòng thí nghiệm được trang bị công nghệ hiện đại nhất.
This car features state-of-the-art safety systems.
Dịch: Chiếc xe này có các hệ thống an toàn tiên tiến nhất.
tiên phong
tiến bộ
tình trạng hiện đại nhất
công nghệ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
chính thống
trải nghiệm đặc biệt
Đưa ra gợi ý
môi trường nâng cao tinh thần
ổ đĩa
không nghi ngờ gì
bột nhão, bột bánh
Xe buýt chạy đêm