The state department issued a travel warning.
Dịch: Bộ Ngoại giao đã phát hành cảnh báo du lịch.
The state department is responsible for foreign affairs.
Dịch: Bộ Ngoại giao chịu trách nhiệm về các vấn đề đối ngoại.
văn phòng ngoại giao
bộ ngoại giao
nhà ngoại giao
đàm phán
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Người nghe
cựu thượng nghị sĩ
tâm lý bầy đàn
thành viên trong gia đình
yêu thương
hệ sinh thái bãi biển
kẻ lười biếng, người làm việc không tích cực hoặc không có mục đích rõ ràng
Đồ gốm sứ