She has a loving nature.
Dịch: Cô ấy có bản chất yêu thương.
He gave her a loving glance.
Dịch: Anh ấy đã dành cho cô một cái nhìn đầy yêu thương.
đầy tình cảm
thích thú
tình yêu
yêu
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tình yêu dễ dàng
sự lấy lại, sự thu hồi
Những tin đồn hoặc thông tin không chính thức, thường liên quan đến cuộc sống cá nhân của người khác.
máy bay đường dài
Tình huống bất khả kháng
thời kỳ mãn kinh
chi nhánh liên kết
kỹ thuật sinh học