She has a loving nature.
Dịch: Cô ấy có bản chất yêu thương.
He gave her a loving glance.
Dịch: Anh ấy đã dành cho cô một cái nhìn đầy yêu thương.
đầy tình cảm
thích thú
tình yêu
yêu
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
đồng hồ Citizen
yêu thương đùm bọc
Nam Mỹ
phấn mắt màu hồng
chi tiêu có trách nhiệm
sử dụng bóng cười
tải nén
người luật sư, luật sư (người đại diện pháp lý)