He squirted water from the bottle.
Dịch: Anh ấy xịt nước từ chai.
The child squirted juice all over the table.
Dịch: Đứa trẻ xịt nước trái cây khắp bàn.
vọt ra
bắn ra
sự xịt
xịt
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
thương mại song phương
thảo quả
cái gì khác
không lay chuyển, kiên định
đặc điểm cá nhân, tính chất riêng biệt
máy ép rác
đua xe đạp địa hình
nâng cấp VIP