He is a spoiled child.
Dịch: Nó là một đứa con cưng.
She is the teacher's pet.
Dịch: Cô ấy là con cưng của giáo viên.
yêu thích
cưng
được nuông chiều
nuông chiều
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
khu vực tiếp tân
tạo kiểu
có thành kiến
cuộc gọi điện thoại
hạt tía tô
di dời công trình
hàng hóa sắp đến, hàng chuẩn bị nhận
công suất làm lạnh