The project relocation was completed ahead of schedule.
Dịch: Việc di dời công trình đã hoàn thành trước thời hạn.
The government approved the project relocation plan.
Dịch: Chính phủ đã phê duyệt kế hoạch di dời công trình.
di dời xây dựng
di dời cơ sở hạ tầng
di dời
sự di dời
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
mềm dẻo, dễ uốn nắn, dễ thích nghi
vùng Bắc Âu
dự án hợp tác
trò chơi trên bàn
thứ mười
vướng khoản nợ
dây chằng
chi tiêu xa xỉ