The chef used soft fats to make the sauce creamy.
Dịch: Đầu bếp đã dùng mỡ mềm để làm nước sốt thêm béo ngậy.
Soft fats are easier to spread on bread.
Dịch: Mỡ mềm dễ tán trên bánh mì hơn.
mỡ mềm
mỡ đã tan chảy
mỡ
béo
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Mua lại cổ phiếu
Sự khéo léo, tinh tế
chất gây ô nhiễm
Chúc bạn có một chuyến đi an toàn
Chào mừng thầy/cô giáo
bốc đồng
khu vực giải trí
điều kiện khí hậu