He couldn't help but snicker at the joke.
Dịch: Anh không thể không cười khúc khích trước câu đùa.
The students snickered when the teacher tripped.
Dịch: Các học sinh cười khúc khích khi giáo viên vấp ngã.
cười khúc khích
cười thầm
tiếng cười khúc khích
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Bún chả giò
chiến tranh thông tin
Massage kích dục
phần phụ, bộ phận bổ sung
Vật liệu sinh học
Ngành truyền thông
Số dư tín dụng
Bình sữa