He took out his smoking pouch to roll a cigarette.
Dịch: Anh ấy lấy túi thuốc lá ra để cuộn một điếu thuốc.
The smoking pouch is convenient for carrying tobacco.
Dịch: Túi thuốc lá rất tiện lợi để mang theo thuốc lá.
túi thuốc lá
túi hút thuốc
người hút thuốc
hút thuốc
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
linh mục
sự ủng hộ nhiệt thành
vừa vặn
chuột
quá trình kiểm toán
nàng WAG đình đám
lực nâng
khu vực kinh doanh