Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "tobacco"

noun
tobacco shop
/təˈbæk.oʊ ˌʃɒp/

cửa hàng bán thuốc lá

noun
tobacco cessation
/toʊˈbæk.oʊ sɪˈseɪ.ʃən/

Sự bỏ thuốc lá, quá trình cai thuốc lá

noun
snuff tobacco
/snʌf ˈtəʊbəkəʊ/

Thuốc lá nhồi

noun
tobacco alkaloid
/təˈbækoʊ ælkəˌlɔɪd/

Alkaloid có nguồn gốc từ thuốc lá

noun
tobacco consumption
/təˈbækoʊ kənˈsʌmpʃən/

tiêu thụ thuốc lá

noun
chewing tobacco
/ˈtʃuːɪŋ təˈbæk.oʊ/

thuốc nhai

noun
tobacco case
/təˈbæk.oʊ keɪs/

hộp thuốc lá

noun
smokeless tobacco
/ˈsmoʊkləs təˈbækoʊ/

thuốc lá không khói

noun
tobacco stand
/təˈbækoʊ stænd/

quầy thuốc lá

noun
tobacco stand
/təˈbækoʊ stænd/

quầy thuốc lá

noun
tobacco use
/təˈbækoʊ juːs/

sử dụng thuốc lá

noun
tobacco use
/təˈbæk.oʊ ˌjuːs/

sử dụng thuốc lá

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY