She cut the cake into slivers.
Dịch: Cô ấy cắt bánh thành những miếng nhỏ.
He found a sliver of glass on the floor.
Dịch: Anh ấy tìm thấy một mảnh kính trên sàn.
mảnh vỡ
mảnh vụn
hành động cắt thành mảnh nhỏ
cắt thành mảnh nhỏ
27/09/2025
/læp/
chứng minh tính độc đáo
buổi dã ngoại
nhóm VN30
quy tắc hành chính
hỏng hóc hệ thống
bảo tàng lịch sử
Tăng người bằng công nghệ
công cụ thiết kế