những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
high-tech amenities
/haɪ tɛk əˈmɛnɪtiz/
tiện nghi công nghệ cao
noun
even nose
/ˈiːvən noʊz/
mũi thẳng
noun
soup base
/suːp beɪs/
Nước dùng, chất lỏng được sử dụng làm cơ sở cho các món súp.