He shows potential as a leader.
Dịch: Anh ấy thể hiện tiềm năng trở thành một nhà lãnh đạo.
This new technology shows potential for revolutionizing the industry.
Dịch: Công nghệ mới này cho thấy tiềm năng cách mạng hóa ngành công nghiệp.
chứng tỏ triển vọng
thể hiện khả năng
tiềm năng
có tiềm năng
27/09/2025
/læp/
tu viện, nơi tách biệt để tu hành
mãi mãi
Đình chiến
báo cáo kiểm kê
cái giữ thuốc lá
Sơ suất trong khi hành nghề
Người cứu hộ
phần tiếp theo