He serenaded her beneath her window.
Dịch: Anh ấy hát serenate cho cô ấy dưới cửa sổ của cô.
The students serenaded their professor on his birthday.
Dịch: Các sinh viên hát serenate tặng giáo sư của họ vào ngày sinh nhật.
bài hát
giai điệu
khúc serenate
hát serenate
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
bánh mềm
cấu trúc tạm thời
Lớp 9
Thái độ nghiêm túc
Sự tạo ra nội dung
bảo tồn đất
giai đoạn tập luyện
sữa đặc có đường