He rode a segway around the park.
Dịch: Anh ấy đã lái xe điện hai bánh quanh công viên.
Segways are popular for city tours.
Dịch: Xe điện hai bánh rất phổ biến cho các chuyến tham quan thành phố.
phương tiện di chuyển cá nhân
xe trượt tự cân bằng
xe điện hai bánh tự cân bằng
lái xe điện hai bánh tự cân bằng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
sự lún xuống, sụt lún, hoặc sự thoái lui của đất hoặc một cấu trúc khác
bàn
Tư duy tổng quan
hầu như, gần như
phương pháp sản xuất
môn judo
Dải phân cách đường
kỳ nghỉ ngắn