The water is seeping through the cracks in the wall.
Dịch: Nước đang thấm qua các vết nứt trên tường.
The smell of the food was seeping into the air.
Dịch: Mùi thức ăn đang thấm vào không khí.
rỉ ra
rò rỉ
sự thấm qua
thấm qua
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Sự trẻ hóa từ bên trong
quyết định
Ghi chú
Quản lý tài khoản
Lễ tổng kết năm
sự kết hợp thành công
video liên quan
mức thu nhập