The company will handle the accountability of involved individuals.
Dịch: Công ty sẽ xử lý trách nhiệm của các cá nhân liên quan.
The director was handled with accountability for the mistake.
Dịch: Giám đốc đã bị xử lý trách nhiệm cho sai phạm.
chịu trách nhiệm
kỷ luật
trách nhiệm
giải thích
16/09/2025
/fiːt/
Scandal tình ái
Khát vọng phát triển
đi trong quỹ đạo
bất lực vì không kiếm nổi
anh/chị/em cùng cha hoặc cùng mẹ
Sự tự xem xét, sự tự đánh giá
trôi nổi, lơ lửng
quen với kiểu quan hệ