The mouse scuttled across the floor.
Dịch: Con chuột chạy vội qua sàn nhà.
They scuttled the ship to prevent it from falling into enemy hands.
Dịch: Họ đánh đắm con tàu để ngăn nó rơi vào tay kẻ thù.
C6H5C2H5; một hợp chất hữu cơ, thường được sử dụng trong sản xuất styrene và một số hóa chất khác.
màn trình diễn mạo hiểm trên xe đạp, thường bao gồm các pha biểu diễn nguy hiểm hoặc kỹ thuật cao