She was savoring the taste of her favorite dessert.
Dịch: Cô ấy đang thưởng thức vị của món tráng miệng yêu thích.
He savored the moment of victory.
Dịch: Anh ấy tận hưởng khoảnh khắc chiến thắng.
thưởng thức
tận hưởng
sự thưởng thức
đang thưởng thức
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
mềm tay
tính dễ gần, dễ tiếp cận
cách tiếp cận chung
khu vực gần cầu
huyền bí, bùa chú, đánh vần
Món ăn lành mạnh
làm giật mình, làm hoảng sợ
Bát mắm tôm