I made a delicious soup with rutabaga.
Dịch: Tôi đã nấu một món súp ngon với củ cải đường.
Rutabaga is a root vegetable that can be roasted.
Dịch: Củ cải đường là một loại rau củ có thể nướng.
củ cải đường
củ cải
rau củ
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
khu vực địa phương
tài nguyên tập thể
Sống có ý thức
Tiết Bạch Lộ
hạt (như lúa, ngô, đậu, v.v.)
quan điểm chủ quan
đủ điều kiện nhận học bổng
trò chơi cá cược