Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

robotic

/rəˈbɒtɪk/

thuộc về robot; có tính chất giống robot

adjective
dictionary

Định nghĩa

Robotic có nghĩa là Thuộc về robot; có tính chất giống robot
Ngoài ra robotic còn có nghĩa là có tính tự động hóa, không có cảm xúc

Ví dụ chi tiết

The robotic arm can perform tasks with precision.

Dịch: Cánh tay robot có thể thực hiện các nhiệm vụ với độ chính xác.

She has a robotic way of speaking that makes her sound emotionless.

Dịch: Cách nói của cô ấy giống như robot, khiến cô ấy nghe có vẻ không có cảm xúc.

Từ đồng nghĩa

automated

tự động hóa

mechanical

cơ khí

Họ từ vựng

noun

robot

robot

noun

robotics

công nghệ robot

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

automation
artificial intelligence

Word of the day

23/09/2025

unwillingness

/ʌnˈwɪlɪŋnəs/

sự không sẵn lòng, sự không muốn, tính không sẵn lòng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
national studies
/ˈnæʃənl ˈstʌdiz/

Nghiên cứu quốc gia

noun
full moon
/fʊl muːn/

trăng tròn

noun
German artist
/ˈdʒɜːrmən ˈɑːrtɪst/

họa sĩ người Đức

noun
autumn winter clothing
/ˈɔːtəm ˈwɪntər ˈkloʊðɪŋ/

Quần áo mùa thu đông

verb
entrust with a weighty responsibility
/ɪnˈtrʌst wɪθ ə ˈweɪti rɪˌspɑnsəˈbɪləti/

tin tưởng giao trọng trách

noun
skin repair
/skɪn rɪˈpeər/

sửa chữa da

noun
Expansion need
/ɪkˈspænʃən niːd/

Nhu cầu mở rộng

verb
sincerely invite
/sɪnˈsɪrli ɪnˈvaɪt/

mời chân thành

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1177 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1293 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1293 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1496 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1432 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1521 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1296 views

Luyện nói một mình có giúp bạn tiến bộ? Những chiến lược luyện Speaking tại nhà

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1503 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1177 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1293 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1293 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1496 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1432 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1521 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1296 views

Luyện nói một mình có giúp bạn tiến bộ? Những chiến lược luyện Speaking tại nhà

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1503 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1177 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1293 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1293 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1496 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY