I got a freebie at the conference.
Dịch: Tôi đã nhận được một món quà miễn phí tại hội nghị.
The company is giving away freebies to attract new customers.
Dịch: Công ty đang tặng quà miễn phí để thu hút khách hàng mới.
quà tặng miễn phí
quà khuyến mãi
miễn phí
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
Người phụ nữ ngoại tình
Tăng cường sự phối hợp
Danh mục dân tộc
hành động xấu xa, tội ác
đội ngũ dịch vụ khách hàng
sự tham gia của công dân
cơ quan chính quyền địa phương
Búp sen