Investing in the stock market can be risky.
Dịch: Đầu tư vào thị trường chứng khoán có thể rủi ro.
It's too risky to travel in such bad weather.
Dịch: Đi lại trong thời tiết xấu như vậy là quá nguy hiểm.
nguy hiểm
hiểm nghèo
gay go
sự rủi ro
liều, mạo hiểm
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
nguồn tài nguyên quý giá
năng nổ tham gia hoạt động văn hóa
nhặt mang về
lối đi giữa hai bên cỏ trên sân golf
Kiên định, kiên quyết
điều đặc biệt, khác biệt
Món đậu phụ
trò chơi mô phỏng