The job market is precarious right now.
Dịch: Thị trường lao động hiện nay rất bấp bênh.
He was in a precarious financial situation.
Dịch: Anh ấy đang trong tình trạng tài chính bấp bênh.
không ổn định
không chắc chắn
sự bấp bênh
không có
16/09/2025
/fiːt/
người đoạt huy chương đồng
Dừng giật cục
người điều khiển cần cẩu
vui vẻ, hớn hở
Sự diễn giải và dịch thuật
Hợp tác nghiên cứu
lĩnh vực thư giãn
hệ thống thoát nước thải