The riot broke out after the police shot a local man.
Dịch: Cuộc bạo loạn nổ ra sau khi cảnh sát bắn một người đàn ông địa phương.
The streets were filled with rioters.
Dịch: Đường phố tràn ngập những người bạo loạn.
cuộc nổi dậy
cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa
sự xáo trộn, sự náo loạn
người bạo loạn
bạo loạn
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Sự chi trả, sự giải ngân
Phương tiện sang trọng
Sinh đôi
bảo trì nhà cửa
vụ mùa bội thu
Chu kỳ mặt trăng
sự không chắc chắn về kinh tế
Đáng ghét