The system has restricted access to sensitive data.
Dịch: Hệ thống có quyền truy cập hạn chế đối với dữ liệu nhạy cảm.
Access to the building is restricted after hours.
Dịch: Việc truy cập vào tòa nhà bị giới hạn sau giờ làm việc.
truy cập bị hạn chế
truy cập giới hạn
sự hạn chế
bị hạn chế
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
cuộc sống ngoài kia
Cháo hải sản
giáo dục bổ sung
ý nghĩa sâu sắc
Phân phối đều, phân bố đều
môn bóng bàn
Hào quang
giật mình nhớ lại