I suddenly recall that I forgot my keys.
Dịch: Tôi giật mình nhớ lại là tôi đã quên chìa khóa.
She suddenly recalled the happy memories of her childhood.
Dịch: Cô ấy giật mình nhớ lại những kỷ niệm hạnh phúc thời thơ ấu.
Đột nhiên nhớ lại
Nhanh chóng hồi tưởng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Nhân viên hải quan
liên quan
đi trong quỹ đạo
dịch vụ
điều khiển hỏa lực
đại diện văn hóa
Máy tính cao cấp
Giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ