The reporting of the incident was handled professionally.
Dịch: Việc báo cáo sự cố được thực hiện một cách chuyên nghiệp.
She is responsible for reporting the financial status.
Dịch: Cô ấy chịu trách nhiệm báo cáo tình hình tài chính.
tóm tắt
thông báo
báo cáo
phóng viên
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
người làm muối
phê bình nghệ thuật
tham gia tấn công cuối trận
Camera 360 độ
dạ dày no
đường 1A
kiểm tra bản ghi
đồi bại, làm hỏng