The team held a briefing to discuss the project updates.
Dịch: Nhóm đã tổ chức một cuộc họp tóm tắt để thảo luận về các cập nhật dự án.
Before the mission, the soldiers received a briefing from their commander.
Dịch: Trước nhiệm vụ, các binh sĩ đã nhận được một cuộc họp tóm tắt từ chỉ huy của họ.
chất polyamit, loại chất dẻo tổng hợp thuộc họ polyme dùng trong sản xuất sợi, vải, và các vật liệu kỹ thuật khác