Please set a reminder for the meeting.
Dịch: Xin hãy đặt lời nhắc cho cuộc họp.
I received a reminder about the appointment.
Dịch: Tôi đã nhận được lời nhắc về cuộc hẹn.
She uses her phone as a reminder for important tasks.
Dịch: Cô ấy sử dụng điện thoại của mình như một lời nhắc cho các nhiệm vụ quan trọng.
Giữ vững cam kết, tiếp tục theo đuổi một mục tiêu hoặc kế hoạch mặc dù có khó khăn.