Her remarkable recollection of the event impressed everyone.
Dịch: Kỷ niệm đáng chú ý của cô về sự kiện đã gây ấn tượng với mọi người.
He has a remarkable recollection for details.
Dịch: Anh ấy có khả năng nhớ lại chi tiết một cách đáng chú ý.
kỷ niệm đáng chú ý
hồi ức phi thường
hồi ức
nhớ lại
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Cơ quan khí tượng cảnh báo
khám định kỳ
Xào
kỳ thi đánh giá năng lực
Cầu nguyện đồng cảm
phát triển thể thao
người biểu diễn, người tổ chức các buổi trình diễn
thiếu hụt sản lượng