The meteorological agency warns of heavy rain.
Dịch: Cơ quan khí tượng cảnh báo mưa lớn.
The meteorological agency warned about the upcoming storm.
Dịch: Cơ quan khí tượng đã cảnh báo về cơn bão sắp tới.
Đài khí tượng cảnh báo
Dịch vụ thời tiết cảnh báo
Khí tượng học
Cảnh báo
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
nhiều khả năng khác nhau
yếu tố then chốt
Vải dệt tiên tiến
Đồ uống lên men
đặt chỗ cuộc họp
rau cải ngọt
mỹ học hiện đại
Ngày kia