Their relationship failure was heartbreaking.
Dịch: Sự thất bại trong mối quan hệ của họ thật đau lòng.
Many factors contributed to the relationship failure.
Dịch: Nhiều yếu tố đã góp phần vào sự thất bại trong mối quan hệ.
sự chia tay
sự sụp đổ của mối quan hệ
mối quan hệ
thất bại
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Nhân viên nguồn nhân lực
giai đoạn ổn định
thu nhập
trẻ bị bỏ rơi
đối tác trung thành
khung ảnh
Thói quen hút thuốc
bánh bông lan mặn