Smoking habit is detrimental to health.
Dịch: Thói quen hút thuốc có hại cho sức khỏe.
He needs to quit his smoking habit.
Dịch: Anh ấy cần phải bỏ thói quen hút thuốc.
Nghiện nicotine
Nghiện hút thuốc
hút thuốc
người hút thuốc
16/09/2025
/fiːt/
khả năng tồn tại, tính khả thi
Giám đốc nhân sự
không gian hàng hóa
tính khả thi, tính thực tế
hành động hành chính
Khủng hoảng kế vị
bí (loại quả), trái bí
vé