There was much rejoicing when the war ended.
Dịch: Đã có rất nhiều sự vui mừng khi chiến tranh kết thúc.
The crowd was rejoicing at the victory.
Dịch: Đám đông đang vui mừng trước chiến thắng.
niềm vui
sự vui sướng
vui mừng
đầy vui mừng
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Người phụ nữ quyền lực
người buôn bán tranh nghệ thuật
Người lao động thất nghiệp
vẫn còn đáng yêu
lau sàn
kế hoạch chi tiết
đảo ngược
người yêu thích ẩm thực