The soldiers managed to recapture the lost territory.
Dịch: Các binh sĩ đã thành công trong việc tái chiếm lãnh thổ đã mất.
She hopes to recapture her childhood memories.
Dịch: Cô ấy hy vọng sẽ lấy lại những kỷ niệm thời thơ ấu.
tái chiếm
lấy lại
sự tái chiếm
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
cấp trên, ưu việt
mẹ tròn
máy trộn điện
dân thường, thường dân
hành trình đến
lời thề
Nghiên cứu và ứng dụng
sản xuất thương mại