During the war, food was rationed.
Dịch: Trong chiến tranh, thực phẩm được phân phối theo khẩu phần.
Rationed water supplies are causing hardship.
Dịch: Nguồn cung cấp nước bị hạn chế đang gây ra khó khăn.
hạn chế
kiểm soát
phân phối
khẩu phần
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
nước khoáng
Bữa tối ấm cúng cúng
món nướng
tiền đặt cọc
kết luận, quyết định
hình thức con người
tuỳ bạn
mỏ vàng