Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ration"

noun
Rural migration
/ˈrʊərəl maɪˈɡreɪʃən/

Di cư nông thôn

noun
generational conflict
/ˌdʒenəˈreɪʃənəl ˈkɒnflɪkt/

Xung đột thế hệ

noun
disrupted airport operations
/dɪsˈrʌptɪd ˈeərpɔːrt ˌɑːpəˈreɪʃənz/

hoạt động sân bay gián đoạn

noun
demonstration film
/ˌdemənˈstreɪʃn fɪlm/

phim minh họa

noun
inheritance for the next generation
/ɪnˈherɪtəns fɔːr ðə nekst ˌdʒenəˈreɪʃən/

sự kế thừa cho thế hệ sau

noun
vivid coloration
/ˈvɪvɪd ˌkʌləˈreɪʃən/

Màu sắc sống động

noun
AI generation
/ˌeɪˌaɪ ˌdʒɛnəˈreɪʃən/

Sự tạo sinh bằng AI

noun
achieving generation
/əˈtʃiːvɪŋ dʒɛnəˈreɪʃən/

thế hệ thành đạt

noun
enterprising generation
/ˈentərˌpraɪzɪŋ ˌdʒenəˈreɪʃən/

thế hệ năng động

noun
young generation in China
/jʌŋ ˌdʒɛnəˈreɪʃən ɪn ˈʧaɪnə/

thế hệ trẻ ở Trung Quốc

noun
striving generation
/ˈstraɪvɪŋ ˌdʒɛnəˈreɪʃən/

thế hệ phấn đấu

noun
variable CO2 concentration
/ˈveriəbl ˌsiːˌoʊˈtuː ˌkɑːnsənˈtreɪʃən/

nồng độ CO2 biến đổi

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY