Her rationality in making decisions is impressive.
Dịch: Tính hợp lý của cô ấy trong việc đưa ra quyết định thật ấn tượng.
He approached the problem with a sense of rationality.
Dịch: Anh ấy tiếp cận vấn đề với một cảm giác hợp lý.
Rationality is essential in scientific research.
Dịch: Tính hợp lý là điều cần thiết trong nghiên cứu khoa học.
Nước ngoài Trái đất, thường được hiểu là nước có nguồn gốc từ các hành tinh hoặc thiên thể khác trong vũ trụ.