những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
2026 midterm congressional election
/məˈtɜːrm ɪˈlekʃən/
cuộc bầu cử quốc hội giữa kỳ năm 2026
noun
aerospace industry
/ˈeərəʊspeɪs ˈɪndəstri/
ngành công nghiệp hàng không vũ trụ
adverbial phrase
Regularly staying up late
/ˈreɡjələrli ˈsteɪɪŋ ʌp leɪt/
Thường xuyên thức khuya
noun
fundraiser
/ˈfʌndˌreɪ.zər/
Người gây quỹ
noun
dây điện
/zɛː 'jɛn/
Dây dẫn điện, thường dùng để dẫn điện trong các thiết bị điện.