The patient is showing rapid recovery after the surgery.
Dịch: Bệnh nhân đang cho thấy sự hồi phục nhanh chóng sau ca phẫu thuật.
The economy is experiencing a period of rapid recovery.
Dịch: Nền kinh tế đang trải qua giai đoạn hồi phục nhanh chóng.
hồi phục nhanh chóng
bình phục nhanh
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
khác
khoang hàng
nâng cao sự hiểu biết
quà miễn phí
Năng lực kỹ thuật
Tăng cường phối hợp
Chuyên gia tài chính
hết lòng chăm lo