noun
civil aviation agency
/ˈsɪv.əl ˈeɪ.viˌeɪ.ʃən ˈeɪ.dʒən.si/ Cơ quan hàng không dân dụng
noun
spotted tie
Áo cà vạt có họa tiết chấm nhỏ hoặc đốm
noun
proxy
người đại diện; proxy server (máy chủ trung gian)
noun
public understanding
sự hiểu biết của công chúng
adjective
communicative
có khả năng giao tiếp hoặc truyền đạt ý tưởng rõ ràng